Đặc tính kỹ thuật
| Loại máy | Để bàn |
| Kích thước tài liệu gốc tối đa | A3 |
| Hệ thống phóng | Hệ thống phát triển chiếu mực khô đơn thành phần |
| Hệ thống chỉnh sửa | Kết hợp theo nhu cầu |
| Độ phân giải máy photocopy | 600 x 600 dpi |
| Số lượng màu | 256 |
| Kho giấy có thể sử dụng | Hộc giấy: 64 đến 90gsm |
| Khay giấy Stack Bypass: 64 đến 128gsm | |
| Kích thước giấy có thể sử dụng | Hộc giấy: A4, A4R, A3, A5, B4, B5, B5R |
| Khay Stack Bypass: 95mm x 148mm đến 297mm x 432mm | |
| Thời gian làm nóng máy | 13 giây hoặc nhanh hơn |
| Thời gian copy bản đầu tiên | 7.9 giây hoặc nhanh hơn (sử dụng mặt kính phẳng; A4, trực tiếp, hộc giấy 1) |
| Tốc độ copy (A4) | 20ppm |
| Phóng to | 25 – 400% dung sai 1% |
| Hệ thống nạp giấy | Hộc giấy: 250 tờ (80gsm) |
| Khay Stack Bypass: 80 tờ (80gsm) | |
| Hướng tài liệu ra | Giấy ra úp mặt |
| Copy nhiều bản | 1-99 bản |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 64MB |
| Hệ điều hành tương thích | Windows XP Professional / Home Edition |
| Windows 2000, Windows Server 2003, Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 7 | |
| Nguồn điện | 220 – 240VAC, 50/60Hz, 2.7A |
| Điện năng tiêu thụ tối đa | Xấp xỉ 1.373 kW |
| Kích thước | 622 x 638 x 580.4 mm |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 37.9 kg |
| Dung lượng mực | Xấp xỉ 8.300 tờ |
| (A4, độ che phủ 6%) | |
| Dung lượng trống | 55.000 tờ |
– Bảo hành: 12 tháng


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.